Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
a26 | Đếm cặp3 | Mảng một chiều | 1,00 | 28,4% | 21 | |
a25 | Tìm bóng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 60,0% | 156 | |
a24 | Chuyển động ngược chiều | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 83,0% | 36 | |
a23 | Tất niên | Mảng một chiều | 1,00 | 16,7% | 3 | |
a22 | Số đẹp | Số học | 1,00 | 25,0% | 3 | |
a21 | Tìm số nguyên k | Số học | 1,00 | 42,9% | 3 | |
a19 | Đếm snt | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 20,4% | 44 | |
na4 | Bài 4 HSG lớp 9 NA 2023_ 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 16,7% | 1 | |
na3 | Bài 3 HSG lớp 9 NA 2023_ 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 25,0% | 1 | |
n2 | Bài 2 HSG lớp 9 NA 2023_ 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 25,0% | 1 | |
na1 | BÀI 1 hsg lớp 9 Nghệ an 2023_ 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 8,2% | 5 | |
a18 | Thử tài | Số học | 1,00 | 85,7% | 5 | |
a17 | xếp bi | Số học | 1,00 | 1,9% | 1 | |
a16 | ƯỚC SỐ | Số học | 1,00 | 11,1% | 2 | |
s15 | Gần hoàn hảo | Mảng một chiều | 1,00 | 2,0% | 1 | |
s14 | Chữ số tận cùng2 | Số học | 1,00 | 17,1% | 10 | |
s13 | Dãy con | Mảng một chiều | 1,00 | 33,3% | 1 | |
s12 | Chia hết cho3 | Mảng một chiều | 1,00 | 46,7% | 5 | |
s11 | Băng số | Mảng một chiều | 1,00 | 54,5% | 13 | |
s10 | MinMa | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 1 | |
s9 | Trò chơi2 | Quy hoach động | 1,00 | 100,0% | 2 | |
s8 | Bộ số pytago | vòng lặp | 1,00 | 28,8% | 49 | |
s7 | Rô botts xếp hàng | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 1 | |
s6 | Số thứ tự | Số học | 1,00 | 100,0% | 1 | |
s5 | Cắt bánh | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 23,3% | 8 | |
s3 | Tặng quà | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 0,0% | 0 | |
s2 | Big | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 1 | |
s01 | Lũy thừa | Mảng một chiều | 1,00 | 18,2% | 1 | |
974 | Đếm bộ ba cặp số chẳn | Mảng một chiều | 1,00 | 42,3% | 16 | |
973 | Số N | Số học | 1,00 | 33,3% | 1 | |
972 | Cửa hàng | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 1 | |
971 | tìm số2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 0,0% | 0 | |
968 | Tổng chữ số 4 | Số học | 1,00 | 100,0% | 1 | |
965 | Số âm lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 19,9% | 28 | |
964 | Tiền tiết kiệm | vòng lặp | 1,00 | 44,4% | 18 | |
963 | Tính này là tính | vòng lặp | 1,00 | 37,1% | 20 | |
962 | Chia mận | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 62,1% | 172 | |
961 | Đổi kẹo | Mảng một chiều | 1,00 | 57,1% | 3 | |
960 | Tách nhóm 1 | Số học | 1,00 | 25,0% | 1 | |
959 | tách nhóm | Số học | 1,00 | 50,0% | 1 | |
957 | Bốn ước | Số học | 1,00 | 80,0% | 19 | |
956 | Chữ số lớn nhất 2 | vòng lặp | 1,00 | 50,0% | 57 | |
954 | Đếm cặp2 | vòng lặp | 1,00 | 80,0% | 4 | |
953 | Tổng | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 44,0% | 30 | |
952 | Giá trị cặp số | Mảng một chiều | 1,00 | 33,3% | 2 | |
951 | Bài 4 hsg tin 8_ 9 thái hòa | Đề thi THCS | 1,00 | 50,0% | 1 | |
950 | Bài 3 hsg tin 8_ 9 thái hòa | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
949 | Bài 2 hsg tin 8_ 9 thái hòa | Đề thi THCS | 1,00 | 81,8% | 16 | |
955 | Bài 1 hsg tin 8_ 9 thái hòa | Đề thi THCS | 1,00 | 32,8% | 16 | |
948 | Khoảng cách | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 67,7% | 61 |