Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
912 | ước số chung | vòng lặp | 1,00 | 83,3% | 10 | |
911 | Tìm phần tử có giá trị lớn nhất | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 37,5% | 14 | |
910 | Tìm phần tử đầu tiên | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 45,5% | 5 | |
909 | Đếm dãy con liên tiếp | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 21,4% | 6 | |
908 | Tìm min | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 33,3% | 5 | |
907 | IBS1704A | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 50,0% | 17 | |
906 | Trò chơi1 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 49,1% | 41 | |
905 | Dãy nguyên tố 2 | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 11,8% | 3 | |
875 | Game bốc sỏi | Số học | 1,00 | 45,2% | 12 | |
874 | Bài toán cái túi | Tham lam | 1,00 | 100,0% | 1 | |
873 | Chia hết cho k | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 6,7% | 4 | |
872 | Số chính phương trong dãy | Mảng một chiều | 1,00 | 48,9% | 42 | |
867 | Phân số tối giản | vòng lặp | 1,00 | 78,4% | 27 | |
673 | Ai thông minh hơn hs lớp 5 | vòng lặp | 1,00 | 15,7% | 13 | |
269 | Số nguyên tố đối xứng | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 29,6% | 5 | |
462 | Tìm bội | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
634 | Chia quà 1 | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
519 | Tổng tất cả ước lẽ lớn nhất | Số học | 1,00 | 6,0% | 3 | |
665 | Tính hiệu số mũ | Số học | 1,00 | 1,9% | 3 | |
pdl_4 | Câu 4 Chon đội tuyển lớp 9 diễn châu 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 20,0% | 2 | |
pdl_3 | Câu 3 Chon đội tuyển lớp 9 diễn châu 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 3,3% | 1 | |
pdl_2 | Câu 2 Chon đội tuyển lớp 9 diễn châu 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 39,1% | 7 | |
pdl_1 | Bài 1 HSG Lớp 9 diễn châu 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 47,4% | 9 | |
864 | Du lịch paxipang | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 46,2% | 38 | |
543a | Tổng ước | Đề thi THCS | 1,00 | 33,1% | 46 | |
863 | Đổi tiền 2 | Quy hoach động | 1,00 | 33,3% | 2 | |
862 | Thế kỷ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 29,5% | 90 | |
550 | Phát kẹo | vòng lặp | 1,00 | 35,3% | 93 | |
860 | Bắt tay 2 | Số học | 1,00 | 65,2% | 90 | |
859 | Xe điện | vòng lặp | 1,00 | 27,8% | 5 | |
858 | Tính tông sum | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 19,7% | 71 | |
856 | Số gánh | Xâu ký tự | 1,00 | 55,3% | 18 | |
855 | Nội quy trường học | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 67,5% | 79 | |
853 | Bàn cờ kỳ lạ | vòng lặp | 1,00 | 8,3% | 1 | |
852 | Bội của 3 hoặc của 7 | Số học | 1,00 | 40,0% | 12 | |
851 | Tìm bội chung nhỏ nhất của mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 30,7% | 36 | |
682 | Rút tiền1 | Duyệt mảng | 1,00 | 43,8% | 6 | |
846 | Số nhỏ thứ k | Mảng một chiều | 1,00 | 69,1% | 40 | |
845 | Đếm số lương số âm số dương | Mảng một chiều | 1,00 | 38,2% | 50 | |
844 | Đếm số có 4 ước | vòng lặp | 1,00 | 57,5% | 58 | |
843 | Xếp loại điểm trung bình | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 31,5% | 83 | |
842 | Tìm nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 32,7% | 14 | |
841 | Cân bi | vòng lặp | 1,00 | 32,9% | 19 | |
840 | Lát ô đôi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 10,8% | 4 | |
839 | Kỷ năng làm bài | Mảng một chiều | 1,00 | 30,6% | 9 | |
837 | Chữ số 6 số 8 | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 100,0% | 1 | |
835 | Tiền mừng tuổi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 41,6% | 35 | |
834 | Số giàu có | vòng lặp | 1,00 | 27,8% | 41 | |
827 | Khai thác gỗ | Duyệt mảng | 1,00 | 34,8% | 12 | |
823 | Chuỗi DNA | Xâu ký tự | 1,00 | 42,9% | 4 |