Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
157 | Tính tuổi trong ngày | Hiểu | 1,00 | 41,1% | 77 | |
155 | Tiền Điện Thoại | Hiểu | 1,00 | 59,8% | 48 | |
203 | Diện tích 4 | Hiểu | 1,00 | 47,3% | 115 | |
202 | Số lớn nhất trong 4 số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 56,1% | 159 | |
201 | Diện tích hình tròn | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 30,2% | 119 | |
200 | Tìm số lớn nhất trong 3 số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 50,3% | 214 | |
394 | Đường chéo của hình vuông | Hiểu | 1,00 | 41,3% | 42 | |
393 | Tính diện tích 3 | Hiểu | 1,00 | 43,0% | 116 | |
391 | Tính diện tích 2 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 41,1% | 118 | |
390 | tìm sô 2 | Số học | 1,00 | 35,6% | 34 | |
384 | Đếm số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 23,4% | 20 | |
383 | Kiểm tra | Hàm _ CTC | 1,00 | 52,9% | 9 | |
382 | Chữ sô tận cùng 1 | Hàm _ CTC | 1,00 | 34,2% | 23 | |
378 | Tìm lập phương | Số học | 1,00 | 24,3% | 3 | |
377 | Bò tây | Mảng một chiều | 1,00 | 37,8% | 12 | |
m96 | Chụp ảnh | Mảng một chiều | 1,00 | 41,9% | 11 | |
m95 | Tìm số lớn nhất mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 9,8% | 8 | |
m94 | Đếm số lần xuất hiện | Mảng một chiều | 1,00 | 62,2% | 50 | |
m93 | Bắn cung | Mảng một chiều | 1,00 | 63,3% | 15 | |
m92 | thay thế | Mảng một chiều | 1,00 | 41,9% | 13 | |
365 | Tính lũy thừa 3 | Hàm _ CTC | 1,00 | 11,8% | 11 | |
363 | Tính tổng lũy thừa 2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 47,0% | 55 | |
m91 | Tổng chữ số | Mảng một chiều | 1,00 | 78,5% | 36 | |
m88 | Dãy số thực | Mảng một chiều | 1,00 | 61,5% | 14 | |
m87 | CAMPING | Mảng một chiều | 1,00 | 12,2% | 5 | |
m86 | Tính trung bình cộng | Mảng một chiều | 1,00 | 12,8% | 5 | |
m85 | Mua sách | Mảng một chiều | 1,00 | 32,4% | 6 | |
352 | Loại bỏ chữ số | Hàm _ CTC | 1,00 | 50,0% | 13 | |
351 | Đếm số có 4 ước | Hàm _ CTC | 1,00 | 32,7% | 31 | |
m83 | Giá trị min max | Mảng một chiều | 1,00 | 34,1% | 73 | |
m82 | Xếp sách | Mảng một chiều | 1,00 | 30,4% | 13 | |
m81 | Đếm cặp số chẳn | Mảng một chiều | 1,00 | 37,6% | 19 | |
346 | Diện tích hình thang1 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 1,2% | 1 | |
m80 | Số may mắn1 | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 8 | |
345 | Đền bù | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 44,3% | 132 | |
344 | Rút tiền | Số học | 1,00 | 69,2% | 4 | |
m79 | Những chữ số đen đủi | Mảng một chiều | 1,00 | 66,7% | 3 | |
342 | Ước chung bội chung | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 45,4% | 204 | |
m78 | Hẹn gặp | Mảng một chiều | 1,00 | 9,5% | 5 | |
339 | Tìm số | Hàm _ CTC | 1,00 | 18,8% | 3 | |
m77 | Số nhỏ nhất trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 37,1% | 32 | |
m75 | Đếm các phần tử bằng k | Mảng một chiều | 1,00 | 74,2% | 63 | |
m74 | Đếm cặp phần tử trùng nhau | Mảng một chiều | 1,00 | 44,4% | 17 | |
336 | Hiệu lập phương | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 26,3% | 10 | |
m72 | Mảng số đẹp | Mảng một chiều | 1,00 | 84,6% | 28 | |
m71 | Trung bình cộng | Mảng một chiều | 1,00 | 18,4% | 14 | |
m69 | Mảng sắp xếp | Mảng một chiều | 1,00 | 67,6% | 20 | |
m68 | Đếm số lẻ bên trái | Mảng một chiều | 1,00 | 44,4% | 12 | |
m56 | Sắp xếp | Mảng một chiều | 1,00 | 88,6% | 48 | |
m55 | Bài tập về nhà | Mảng một chiều | 1,00 | 32,1% | 19 |