Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
dpb_9 | dpb_9 | Quy hoach động | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bn3 | Câu 3 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bn2 | Câu 2 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin | 1,00 | 71,4% | 4 | |
bn1 | Câu 1 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hl5 | Câu 5 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hl4 | Câu 4 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hl3 | Câu 3 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hl2 | Câu 2 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 33,3% | 1 | |
hl1 | Câu 1 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 71,4% | 4 | |
yd5 | Câu 5 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 22,2% | 1 | |
yd4 | Câu 4 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 100,0% | 3 | |
yd3 | Câu 3 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 66,7% | 2 | |
yd2 | Câu 2 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 57,1% | 2 | |
yd1 | Câu 1 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 5,6% | 1 | |
ct4 | Bài 4 đề thi huyện cẩm thủy 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 100,0% | 1 | |
ct3 | Bài 3 đề thi huyện cẩm thủy 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 33,3% | 2 | |
ct2 | Bài 2 đề thi huyện cẩm thủy 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 28,6% | 2 | |
ct1 | Bài 1 đề thi hsg cẩm thủy 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 58,3% | 7 | |
dl15 | Câu 5 hsg tin 8 đô lương 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 36,4% | 4 | |
dl14 | Câu 4 hsg tin 8 đô lương 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 18,2% | 4 | |
dl13 | Câu 3 hsg tin 8 đô lương 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 38,9% | 6 | |
dl12 | Câu 2 hsg tin 8 đô lương 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 61,3% | 35 | |
dl11 | Câu 1 hsg tin 8 đô lương 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 51,4% | 14 | |
vinh4 | Câu 4 hsg tin 8 vinh 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 50,0% | 1 | |
vinh3 | Bài 3 hsg lớp 8 vinh 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vinh2 | Bài 2 hsg lớp 8 tp vinh 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 13,6% | 2 | |
vinh1 | Bài 1 hsg lớp 8 tp vinh 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 44,4% | 4 | |
sum4 | Tính tổng 4 | vòng lặp | 1,00 | 0,0% | 0 | |
sum03 | S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n | vòng lặp | 1,00 | 69,3% | 47 | |
vl002 | Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) | vòng lặp | 1,00 | 42,9% | 13 | |
dem01 | Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 bé hơn n | Số học | 1,00 | 23,7% | 24 | |
ti_121a | Cây xanh | Đề thi THCS | 1,00 | 37,5% | 5 | |
ceo01 | Căn hộ | Chưa phân loai | 1,00 | 71,4% | 5 | |
sor1 | Sort | Mảng một chiều | 1,00 | 66,7% | 2 | |
tong1 | Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n | Chưa phân loai | 1,00 | 43,6% | 53 | |
ma101 | Tăng mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 3 | |
ma100 | Số bị thiếu | Mảng một chiều | 1,00 | 66,7% | 4 | |
thaml | Tặng hoa | Tham lam | 1,00 | 40,0% | 1 | |
ar1 | Nghề phụ hồ | Mảng một chiều | 1,00 | 20,0% | 1 | |
if06 | Ngân hàng | vòng lặp | 1,00 | 100,0% | 5 | |
if05 | Dương lẽ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 26,4% | 52 | |
if03 | Đổi số | vòng lặp | 1,00 | 100,0% | 1 | |
if2 | Tọa độ gần hơn | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 80,0% | 4 | |
if01 | An Toàn hay nguy hiểm | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 100,0% | 7 | |
tic14 | Đồng xu | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 55,0% | 11 | |
tic13 | Diện tích hình bình hành | Chưa phân loai | 1,00 | 26,9% | 7 | |
tic12 | Vị trí tương đối hai đường tròn | vòng lặp | 1,00 | 50,0% | 1 | |
tic11 | Mở rộng vườn | vòng lặp | 1,00 | 33,3% | 1 | |
clo4 | Câu 4 hsg tin 9 của lò | Số học | 1,00 | 40,0% | 4 | |
c3 | Câu 3 hsg tin 9 của lò | Số học | 1,00 | 25,7% | 6 |