Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
kp | Kiểm phiếu | Số học | 1,00 | 12,5% | 1 | |
i021 | Tam giác cân | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 0,0% | 0 | |
voi21 | Số thân thiện | Hàm _ CTC | 1,00 | 80,0% | 4 | |
circle | CIRCLE | Chưa phân loai | 1,00 | 50,0% | 2 | |
div | DEV | vòng lặp | 1,00 | 50,0% | 3 | |
defningle | Difnfle | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 42,6% | 24 | |
io_vinh2 | Đèn màu( câu 2 hsg tin 8 TP Vinh_NA) | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 2 | |
io_1vinh | timso( câu1 HSG lớp 8 TP vinh_ NA) | Số học | 1,00 | 12,5% | 1 | |
tm | Thang máy2 | Chưa phân loai | 1,00 | 0,0% | 0 | |
tho | Thơ &Tin | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 2 | |
400 | Vừa gà vừa chó | vòng lặp | 1,00 | 40,2% | 117 | |
416 | Hai chú chuột túi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 34,3% | 66 | |
440 | Cưa gổ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 31,1% | 33 | |
588 | Hinh chữ nhật | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 12,7% | 15 | |
803 | Đếm số cách mua gà và chó | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 41,0% | 54 | |
914 | Tìm số hạng thứ n của dãy | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 67,4% | 29 | |
644 | Giải mã | Số học | 1,00 | 38,5% | 4 | |
318 | Bịt mắt bắt dê | Số học | 1,00 | 100,0% | 2 | |
459 | ước nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 63,2% | 11 | |
630 | Leo Thang | Số học | 1,00 | 84,2% | 26 | |
638 | DIVISIN( sô học_ ước số)_ vận dụng | Số học | 1,00 | 31,8% | 14 | |
642 | Tìm 3 chữ số cuối cùng của lũy thừa | Số học | 1,00 | 9,1% | 1 | |
643 | Đi tìm kho báu | vòng lặp | 1,00 | 69,0% | 18 | |
667 | Chín ước | Số học | 1,00 | 34,2% | 11 | |
670 | Số đặc biệt | Số học | 1,00 | 38,7% | 11 | |
551 | Count | Số học | 1,00 | 20,0% | 12 | |
559 | Mở quà | Số học | 1,00 | 35,8% | 34 | |
nt22 | Đếm số nguyên tố cùng nhau | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 3,1% | 1 | |
hue_tk3 | PAIR | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 34,8% | 19 | |
vl | gấp giấy1 | vòng lặp | 1,00 | 28,6% | 2 | |
dfs | Tìm sô 3 | Chưa phân loai | 1,00 | 11,8% | 2 | |
vn1 | Ước chia hết | Số học | 1,00 | 47,4% | 7 | |
bv | Tiệm vàng | Mảng một chiều | 1,00 | 4,8% | 1 | |
pto | Tính tiền phô tô | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 83,3% | 5 | |
dp_10 | Xâu đối xứng dài nhất | Quy hoach động | 1,00 | 40,0% | 7 | |
cn1 | Nối dây | vòng lặp | 1,00 | 25,0% | 2 | |
966 | Dãy số hoàn hảo | Mảng một chiều | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dn2021 | Nguyên tố | Chưa phân loai | 1,00 | 52,6% | 37 | |
lmcdongthap | thời gian gặp nhau | Chưa phân loai | 1,00 | 100,0% | 10 | |
nghi02 | Gấp giấy 2 | vòng lặp | 1,00 | 52,9% | 14 | |
nghi01 | tìm ước nguyên và nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 56,5% | 23 | |
ctc02 | Sumdigit | Hàm _ CTC | 1,00 | 51,9% | 12 | |
ctc01 | Giai thừa | Hàm _ CTC | 1,00 | 50,0% | 19 | |
gcd | GCD lũy thừa | Số học | 1,00 | 12,5% | 5 | |
dpb_9 | dpb_9 | Quy hoach động | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bn3 | Câu 3 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bn2 | Câu 2 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin | 1,00 | 60,0% | 7 | |
bn1 | Câu 1 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin | 1,00 | 3,3% | 1 | |
hl5 | Câu 5 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 50,0% | 1 | |
hl4 | Câu 4 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 |