Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
thaythe | số thay thế | Xâu ký tự | 1,00 | 55,6% | 4 | |
s4 | Lucky | Mảng một chiều | 1,00 | 10,7% | 2 | |
tknp1 | Số có 4 ước | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 33,3% | 2 | |
xc | Xâu con 2 | Xâu ký tự | 1,00 | 28,6% | 2 | |
nt211 | Thừa số nguyên tố | Số học _ ước số | 1,00 | 22,7% | 4 | |
ngay | Ngày của tháng | Mức độ B | 1,00 | 55,4% | 36 | |
022 | Sắp xếp dãy sô | Mảng một chiều | 1,00 | 8,2% | 4 | |
719 | Số cặp | Mảng một chiều | 1,00 | 20,9% | 9 | |
ds1 | Dãy số | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 26,8% | 10 | |
722 | Ước nguyên tố2 | Duyệt mảng | 1,00 | 11,8% | 12 | |
725 | Mở quà | Duyệt mảng | 1,00 | 80,0% | 4 | |
681 | Tính trung bình cộng | Duyệt mảng | 1,00 | 0,0% | 0 | |
624 | Tìm giá trị lớn nhất | Duyệt mảng | 1,00 | 33,3% | 3 | |
605 | Tìm cặp sô1 | Mảng một chiều | 1,00 | 30,8% | 6 | |
cb22342 | Ký tự thường | Dễ | 1,00 | 62,9% | 38 | |
nt2 | Ghép số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 100,0% | 5 | |
de5 | Bài 4 kinh doanh | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
de4 | Bài 3 chia mảng | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
de3 | Bài 2 Sô N | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
de2 | Bài 1 | Mức độ A | 1,00 | 18,2% | 2 | |
tk | Đếm cặp 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 53,1% | 16 | |
dp6 | dp6 | Quy hoach động | 1,00 | 40,0% | 2 | |
577 | Phương trình lũy thừa | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 11,8% | 2 | |
dp2 | DP_A4 | Quy hoach động | 1,00 | 50,0% | 1 | |
dp1 | tìm giá trị lớn nhất của mảng1 | Quy hoach động | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dc | Đếm cặp 1 | Mảng một chiều | 1,00 | 17,6% | 15 | |
v1 | Trăm trâu trăm cỏ | vòng lặp | 1,00 | 17,2% | 14 | |
dk1 | Ghế đá | Mức độ B | 1,00 | 40,2% | 38 | |
m33 | Luffy và ước số | Mảng một chiều | 1,00 | 40,0% | 8 | |
rn4 | chinhphuong | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 38,9% | 44 | |
lc1 | Khuyến mãi 2 | vòng lặp | 1,00 | 63,6% | 13 | |
887 | Bí quyết luyện rồng | Tham lam | 1,00 | 16,7% | 5 | |
io33 | Tổng 3 sô | Mức độ A | 1,00 | 57,9% | 31 | |
trcb1 | Hình hộp chữ nhật 2 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 57,8% | 26 | |
luyen3 | Chiên cá | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 8,6% | 11 | |
pc_001 | Trộm Xu | Tìm kiếm nhị phân | 2,00 | 4,5% | 1 | |
x40 | Đếm số lẽ | Xâu ký tự | 1,00 | 61,3% | 38 | |
vdinh2 | Cấp số nhân | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 43,7% | 39 | |
gt7 | Phát kẹo1 | Hàm _ CTC | 1,00 | 55,8% | 26 | |
gt4 | Tuổi của các con | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 71,2% | 88 | |
gt3 | Số 0 | Số học | 1,00 | 34,2% | 21 | |
gt2 | Số xuất hiện nhiều nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 3,4% | 5 | |
gt1 | fibonaci nhanh | Số học | 1,00 | 41,0% | 28 | |
s21 | Đếm giầy | Đề thi THCS | 1,00 | 47,7% | 33 | |
272 | Phép mod | Số học | 1,00 | 23,8% | 38 | |
s25 | Tìm nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 60,4% | 48 | |
s23 | Tiến _ Lùi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 54,4% | 25 | |
s16 | ước nguyên tố 2 | Mảng một chiều | 1,00 | 23,4% | 8 | |
a29 | Tiền lì xì | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 62,3% | 193 | |
a28 | Tặng quà 2 | Mảng một chiều | 1,00 | 22,2% | 1 |