Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
vl | gấp giấy1 | vòng lặp | 1,00 | 40,0% | 2 | |
dfs | Tìm sô 3 | Chưa phân loai | 1,00 | 33,3% | 1 | |
vn1 | Ước chia hết | Số học | 1,00 | 47,1% | 6 | |
bv | Tiệm vàng | Mảng một chiều | 1,00 | 5,0% | 1 | |
dp_10 | Xâu đối xứng dài nhất | Quy hoach động | 1,00 | 31,8% | 6 | |
cn1 | Nối dây | vòng lặp | 1,00 | 25,0% | 2 | |
966 | Dãy số hoàn hảo | Mảng một chiều | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dn2021 | Nguyên tố | Chưa phân loai | 1,00 | 56,0% | 30 | |
catgiay | Cắt giấy | vòng lặp | 1,00 | 68,4% | 20 | |
lmcdongthap | thời gian gặp nhau | Chưa phân loai | 1,00 | 100,0% | 9 | |
nghi02 | Gấp giấy 2 | vòng lặp | 1,00 | 52,9% | 14 | |
nghi01 | tìm ước nguyên và nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 54,5% | 22 | |
ctc02 | Sumdigit | Hàm _ CTC | 1,00 | 47,8% | 11 | |
ctc01 | Giai thừa | Hàm _ CTC | 1,00 | 50,0% | 19 | |
gcd | GCD lũy thừa | Số học | 1,00 | 13,2% | 5 | |
dpb_9 | dpb_9 | Quy hoach động | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bn3 | Câu 3 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bn2 | Câu 2 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin | 1,00 | 60,0% | 7 | |
bn1 | Câu 1 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin | 1,00 | 4,3% | 1 | |
hl5 | Câu 5 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 50,0% | 1 | |
hl4 | Câu 4 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hl3 | Câu 3 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 10,0% | 2 | |
hl2 | Câu 2 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 33,3% | 2 | |
hl1 | Câu 1 hậu lộc 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 50,0% | 19 | |
yd5 | Câu 5 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 20,0% | 1 | |
yd4 | Câu 4 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 60,0% | 3 | |
yd3 | Câu 3 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 66,7% | 2 | |
yd2 | Câu 2 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 20,0% | 2 | |
yd1 | Câu 1 YÊN ĐỊNH 2024 | Đề thi THPT | 1,00 | 5,0% | 3 | |
ct4 | Bài 4 đề thi huyện cẩm thủy 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 13,3% | 2 | |
ct3 | Bài 3 đề thi huyện cẩm thủy 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 28,6% | 7 | |
ct2 | Bài 2 đề thi huyện cẩm thủy 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 33,3% | 8 | |
ct1 | Bài 1 đề thi hsg cẩm thủy 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 54,5% | 26 | |
dl15 | Câu 5 hsg tin 8 đô lương 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 34,5% | 15 | |
dl13 | Câu 3 hsg tin 8 đô lương 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 33,1% | 38 | |
dl12 | Câu 2 hsg tin 8 đô lương 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 68,8% | 65 | |
dl11 | Câu 1 hsg tin 8 đô lương 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 55,0% | 47 | |
vinh4 | Câu 4 hsg tin 8 vinh 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 34,8% | 5 | |
vinh3 | Bài 3 hsg lớp 8 vinh 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 40,0% | 5 | |
vinh2 | Bài 2 hsg lớp 8 tp vinh 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 14,4% | 12 | |
vinh1 | Bài 1 hsg lớp 8 tp vinh 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 39,0% | 29 | |
sum4 | Tính tổng 4 | vòng lặp | 1,00 | 0,0% | 0 | |
sum3 | Tính tổng Pb3 | vòng lặp | 1,00 | 45,1% | 31 | |
sum03 | S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n | vòng lặp | 1,00 | 61,8% | 102 | |
vl002 | Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) | vòng lặp | 1,00 | 53,4% | 45 | |
dem01 | Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 bé hơn n | Số học | 1,00 | 24,7% | 43 | |
ti_121a | Cây xanh | Đề thi THCS | 1,00 | 61,1% | 19 | |
ceo01 | Căn hộ | Chưa phân loai | 1,00 | 83,3% | 10 | |
sor1 | Sort | Mảng một chiều | 1,00 | 23,5% | 4 | |
ma101 | Tăng mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 68,8% | 9 |