Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
m53 | Thêm phần tử vào mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 51,7% | 37 | |
m52 | Sắp xếp giảm | Mảng một chiều | 1,00 | 26,0% | 11 | |
m51 | Hoán đổi | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 8 | |
m50 | xóa phần tử trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 63,6% | 60 | |
m49 | Tổng trên mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 54,3% | 19 | |
m48 | Tổng đến phần tử thứ k | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 13 | |
m47 | Lại là sắp xếp | Mảng một chiều | 1,00 | 37,7% | 24 | |
m46 | Đếm | Mảng một chiều | 1,00 | 62,7% | 73 | |
m45 | in ra số dương cuối cùng | Mảng một chiều | 1,00 | 28,9% | 28 | |
m44 | Đếm số các số xuất hiện dãy số | Mảng một chiều | 1,00 | 43,8% | 19 | |
m41 | in ra số dương đầu tiên | Mảng một chiều | 1,00 | 42,7% | 45 | |
m40 | in dãy ngược lai | Mảng một chiều | 1,00 | 45,3% | 24 | |
m39 | Số âm lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 30,6% | 10 | |
m37 | Phần thưởng1 | Mảng một chiều | 1,00 | 52,3% | 19 | |
m36 | Trung điểm | Mảng một chiều | 1,00 | 75,0% | 9 | |
m35 | Đếm số hoàn hảo | Mảng một chiều | 1,00 | 25,4% | 43 | |
m34 | Đếm ước chung lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 36,2% | 16 | |
m32 | Khoảng cách lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 19,2% | 5 | |
m29 | Tổng bình phương1 | Mảng một chiều | 1,00 | 28,0% | 7 | |
331 | Mức độ thành công | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 61,6% | 140 | |
330 | Tìm số điểm | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 73,3% | 42 | |
329 | Chu Vi Hình chữ nhật | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 72,8% | 234 | |
m27 | Tổng trị tuyệt đối | Mảng một chiều | 1,00 | 55,9% | 33 | |
m26 | Giá trị chia hết cho 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 46,8% | 27 | |
m25 | Tính tổng các số tự nhiên liên tiếp | Mảng một chiều | 1,00 | 55,6% | 22 | |
m23 | Tìm giá trị lớn nhất trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 26,8% | 15 | |
m22 | Tìm giá trị lớn nhất của mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 23,7% | 9 | |
m20 | Ước nguyên tố | Mảng một chiều | 1,00 | 15,2% | 13 | |
m19 | Dãy số 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 28,6% | 2 | |
m17 | Tổng max | Mảng một chiều | 1,00 | 15,4% | 2 | |
327 | Phần tử trung vị | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 21,1% | 6 | |
326 | Dãy nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 18,7% | 17 | |
m16 | Mã dự thưởng | Mảng một chiều | 1,00 | 77,6% | 26 | |
m15 | Chia hết cho 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 45,6% | 29 | |
m14 | Sắp xếp 2 | Mảng một chiều | 1,00 | 66,7% | 10 | |
m13 | Sắp xếp giảm dần | Mảng một chiều | 1,00 | 36,6% | 106 | |
m12 | Sắp xếp tăng giảm | Mảng một chiều | 1,00 | 52,1% | 76 | |
m11 | Sắp xếp dãy tăng | Mảng một chiều | 1,00 | 52,8% | 129 | |
m9 | Tổng bình phương | Mảng một chiều | 1,00 | 25,6% | 10 | |
m8 | Các số không nhỏ hơn x | Mảng một chiều | 1,00 | 54,7% | 32 | |
m7 | Cặp số trái dấu | Mảng một chiều | 1,00 | 30,2% | 30 | |
m6 | Giá trị lẻ nhỏ nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 75,0% | 18 | |
325 | Cặp số đồng đội | Số học | 1,00 | 46,2% | 10 | |
m5 | Tổng k phần tử đầu tiên | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 30 | |
m4 | Tổng k phần tử cuối cùng | Mảng một chiều | 1,00 | 41,4% | 22 | |
m2 | Tổng các ước của x | Mảng một chiều | 1,00 | 57,1% | 15 | |
m1 | Tổng các phần tử trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 57,3% | 81 | |
324 | Ước chẳn ước lẻ | Số học | 1,00 | 42,2% | 32 | |
323 | Đếm ước chung lớn nhất | Số học | 1,00 | 67,4% | 28 | |
320 | Bội của 9 | Xâu ký tự | 1,00 | 34,8% | 7 |