Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
822 Tổng chẳn 3 Số học 1,00 17,6% 72
812 BS tìm kiếm1 Tìm kiếm nhị phân 1,00 51,7% 15
811 Câu 3 Thời gian gặp nhau. Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 49,3% 34
810 Bài 1 Tiền bán hoa Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 78,6% 132
809 Bài 2 Chia kẹo Cấu trúc điều kiện 1,00 52,5% 138
808 Câu 4 Thống kê Mảng một chiều 1,00 61,1% 41
807 Câu 5 Tìm số Đề thi THCS 1,00 44,1% 14
806 Bộ ba số pytago Mảng một chiều 1,00 33,0% 33
805 Khoảng cách giữa hai điểm Cơ bản nhập xuất mức độ B 1,00 57,9% 11
804 Số đối xứng vòng lặp 1,00 36,0% 45
803 Đếm số cách mua gà và chó Cấu trúc điều kiện 1,00 39,0% 42
801 Câu 4 Tổng dãy Đề thi THCS 1,00 22,5% 9
800 Câu 3 Lũy thừa Đề thi THCS 1,00 0,0% 0
599 Câu 2 Số nhỏ thứ nhì Đề thi THCS 1,00 24,4% 18
598 Câu 1 Số vui Đề thi THCS 1,00 60,0% 6
597 Money Cấu trúc điều kiện 1,00 51,8% 23
596 Kiểm tra số bậc thang Hàm _ CTC 1,00 66,7% 1
595 Cặp số bạn bè Hàm _ CTC 1,00 100,0% 1
594 Tổng các số hoàn hảo Hàm _ CTC 1,00 38,8% 61
593 Số đảo ngược vòng lặp 1,00 16,1% 57
592 Trúng thưởng Mảng một chiều 1,00 23,4% 11
590 Chia hết Số học 1,00 31,8% 13
589 Tiền điện Cấu trúc điều kiện 1,00 29,2% 33
587 Làm bài tập Cấu trúc điều kiện 1,00 24,1% 57
586 Thể tích khối cầu Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 45,9% 43
585 Tính căn bậc 2 Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 36,9% 132
584 Số đối xứng Hàm _ CTC 1,00 71,2% 33
583 Chữ số Hàm _ CTC 1,00 13,3% 14
582 Tiền gửi vòng lặp 1,00 1,7% 3
581 Cờ vua vòng lặp 1,00 75,5% 72
580 Sắp lịch vòng lặp 1,00 18,8% 2
579 Tam giác không cân Cấu trúc điều kiện 1,00 21,7% 132
578 Tìm số mũ Tìm kiếm nhị phân 1,00 77,8% 3
576 Thương_ câu 2 hsg lớp 8 đô lương 2023 Đề thi THCS 1,00 46,8% 71
575 Mật thư Xâu ký tự 1,00 5,1% 3
574 Kiểm tra số hoàn hảo vòng lặp 1,00 27,5% 95
573 Phát kẹo 2 Số học 1,00 35,2% 83
572 Diện tích đường tròn ngoại tiếp Mức độ B 1,00 17,6% 68
571 Diện tích đường tròn nội tiếp Cơ bản nhập xuất mức độ B 1,00 47,9% 63
570 Trung tuyến lớn nhất Cơ bản nhập xuất mức độ B 1,00 0,0% 0
568 Đường cao lớn nhất của tam giác Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 20,1% 31
566 Số đặc biệt vòng lặp 1,00 51,6% 41
565 Mở khóa két sắt vòng lặp 1,00 36,4% 9
564 Phương trình modulo vòng lặp 1,00 12,5% 1
567 PRIME1 Số học 1,00 49,2% 25
563 ước chung lớn nhất của 3 số Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 58,3% 146
1532 Bài 2 Đóng gói sản phẩm Đề thi THCS 1,00 67,4% 72
562 Xếp lá bài vòng lặp 1,00 63,6% 1
1122 Tổng chữ sô 31 vòng lặp 1,00 58,9% 31
561 Rút gọn Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 66,0% 65