Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
b121 | Văn Nghệ1 | Đề thi THCS | 1,00 | 53,8% | 19 | |
a51 | Bài 1 Tổng | Đề thi THCS | 1,00 | 78,7% | 35 | |
a11 | Trộm vàng | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 8,3% | 8 | |
848 | Cặp số trúng thưởng | Mảng một chiều | 1,00 | 35,3% | 14 | |
913 | Tìm người trúng thưởng | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 45,9% | 10 | |
912 | ước số chung | vòng lặp | 1,00 | 65,3% | 30 | |
911 | Tìm phần tử có giá trị lớn nhất | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 33,0% | 19 | |
910 | Tìm phần tử đầu tiên | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 45,5% | 5 | |
909 | Đếm dãy con liên tiếp | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 31,4% | 11 | |
908 | Tìm min | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 33,3% | 5 | |
907 | IBS1704A | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 48,3% | 18 | |
906 | Trò chơi1 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 49,2% | 46 | |
875 | Game bốc sỏi | Số học | 1,00 | 48,6% | 15 | |
874 | Bài toán cái túi | Tham lam | 1,00 | 100,0% | 2 | |
873 | Chia hết cho k | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 7,4% | 7 | |
c1 | Đếm số 1 | Số học | 1,00 | 63,2% | 12 | |
871 | Đồng dư 3 | Số học | 1,00 | 86,4% | 17 | |
870 | Đồng dư2 | Số học | 1,00 | 20,0% | 9 | |
869 | Đồng dư 1 | Số học | 1,00 | 33,9% | 16 | |
868 | Không chia hết | Số học | 1,00 | 11,8% | 3 | |
867 | Phân số tối giản | vòng lặp | 1,00 | 76,0% | 35 | |
673 | Ai thông minh hơn hs lớp 5 | vòng lặp | 1,00 | 16,7% | 23 | |
269 | Số nguyên tố đối xứng | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 39,0% | 19 | |
462 | Tìm bội | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
634 | Chia quà 1 | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
665 | Tính hiệu số mũ | Số học | 1,00 | 1,8% | 3 | |
pdl_4 | Câu 4 Chon đội tuyển lớp 9 diễn châu 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 11,1% | 2 | |
pdl_3 | Câu 3 Chon đội tuyển lớp 9 diễn châu 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 7,5% | 4 | |
pdl_2 | Câu 2 Chon đội tuyển lớp 9 diễn châu 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 25,0% | 11 | |
pdl_1 | Bài 1 HSG Lớp 9 diễn châu 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 33,3% | 20 | |
864 | Du lịch paxipang | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 51,9% | 54 | |
543a | Tổng ước | Đề thi THCS | 1,00 | 29,6% | 69 | |
863 | Đổi tiền 2 | Quy hoach động | 1,00 | 35,3% | 3 | |
862 | Thế kỷ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 32,9% | 108 | |
550 | Phát kẹo | vòng lặp | 1,00 | 37,3% | 108 | |
860 | Bắt tay 2 | Số học | 1,00 | 65,3% | 99 | |
859 | Xe điện | vòng lặp | 1,00 | 30,0% | 6 | |
858 | Tính tông sum | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 20,7% | 85 | |
856 | Số gánh | Xâu ký tự | 1,00 | 52,5% | 18 | |
855 | Nội quy trường học | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 72,5% | 113 | |
853 | Bàn cờ kỳ lạ | vòng lặp | 1,00 | 7,7% | 1 | |
852 | Bội của 3 hoặc của 7 | Số học | 1,00 | 37,1% | 30 | |
682 | Rút tiền1 | Duyệt mảng | 1,00 | 45,0% | 16 | |
847 | Đổi tiền 1 | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 43,2% | 61 | |
846 | Số nhỏ thứ k | Mảng một chiều | 1,00 | 69,3% | 45 | |
845 | Đếm số lương số âm số dương | Mảng một chiều | 1,00 | 47,1% | 121 | |
844 | Đếm số có 4 ước | vòng lặp | 1,00 | 54,7% | 67 | |
843 | Xếp loại điểm trung bình | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 31,2% | 98 | |
842 | Tìm nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 29,0% | 16 | |
841 | Cân bi | vòng lặp | 1,00 | 27,6% | 21 |