Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 25, Tháng 8, 2024, 2:22
weighted 99% (0,99pp)
3 / 3
AC
|
C++20
vào lúc 20, Tháng 8, 2024, 2:18
weighted 94% (0,94pp)
15 / 15
AC
|
C++20
vào lúc 20, Tháng 8, 2024, 1:30
weighted 93% (0,93pp)
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 15, Tháng 8, 2024, 11:39
weighted 91% (0,91pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 11, Tháng 8, 2024, 14:29
weighted 90% (0,90pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 11, Tháng 8, 2024, 13:38
weighted 89% (0,89pp)
Tác giả của các bài (58)
Bài | Nhóm | Điểm |
---|---|---|
A cộng B | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1p |
Căn bậc 2 của n | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1p |
Tính giá trị của biểu thức | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1p |
Đồng dư0 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1 |
Ổ cắm điện | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1 |
Cách ly | Số học | 1 |
Số chính phương lớn nhất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1 |
Bình phương của một tổng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1 |
Bình phương của một số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1p |
Chính phương | Số học _ Số nguyên tố_ | 1 |
Rùa và thỏ | Hàm _ CTC | 1 |
Chia hết cho3 | Mảng một chiều | 1 |
Cờ rô | Số học | 1p |
ước chung lớn nhất | Hàm _ CTC | 1 |
Bội chung nhỏ nhất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1p |
Tích hai số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1 |
Số may mắn4 | Số học | 1 |
Diện tích hình thang | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1 |
Đếm số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Số nguyên tố lớn hơn N | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Số nguyên tố fibonaci | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Kiểm tra số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Tổng chữ số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Số nguyên tố lớn nhất | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Số nguyên tố nhỏ nhất | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Tìm số | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Đếm số ước của n ! | Số học | 1p |
Tổng hai số chính phương | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Số thú vị | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Cặp số đồng đội | Số học | 1p |
Phần tử trung vị | Số học _ Số nguyên tố_ | 1p |
Chu Vi Hình chữ nhật | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1p |
Tìm số điểm | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1p |
Mức độ thành công | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1p |
Tìm số | Hàm _ CTC | 1p |
Đếm số có 4 ước | Hàm _ CTC | 1p |
Tổ hợp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1p |
Phát kẹo | vòng lặp | 1p |
Kí tự liền trước | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1 |
Xây tháp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1 |
Vận tốc chạm đất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1 |
Số số hạng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1 |
Tìm số 2024 | vòng lặp | 1p |
Tất niên | Mảng một chiều | 1p |
Sắp xếp tăng giảm | Mảng một chiều | 1p |
Sắp xếp giảm dần | Mảng một chiều | 1p |
Mã dự thưởng | Mảng một chiều | 1p |
Tổng max | Mảng một chiều | 1p |
Dãy số 3 | Mảng một chiều | 1p |
Ước nguyên tố | Mảng một chiều | 1p |
Tìm giá trị lớn nhất của mảng | Mảng một chiều | 1p |
xóa phần tử trong mảng | Mảng một chiều | 1p |
Hoán đổi | Mảng một chiều | 1p |
Giá trị lẻ nhỏ nhất | Mảng một chiều | 1p |
Cặp số trái dấu | Mảng một chiều | 1p |
Các số không nhỏ hơn x | Mảng một chiều | 1p |
Tổng bình phương | Mảng một chiều | 1p |
Câu 4 HSG tân kỳ | Đề thi THCS | 1p |
Cấu trúc điều kiện (59,800 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (49 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (2,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Trung tuyến lớn nhất | 0,800 / 1 |
Khoảng cách giữa hai điểm | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Duyệt mảng (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Rút tiền1 | 1 / 1 |
Ước nguyên tố2 | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (22,625 điểm)
Hiểu (17 điểm)
Mảng một chiều (67,590 điểm)
Mức độ B (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Quy hoach động (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số fibonaci tương ứng | 1 / 1 |
Đổi tiền 2 | 1 / 1 |
Tìm giá trị lớn nhất | 1 / 1 |
Giá trị lớn nhất dp | 1 / 1 |
Đếm cặp(i,j) | 1 / 1 |
Đoạn con | 1 / 1 |
reward | 1 / 1 |
Chon quà | 1 / 1 |
Số học (58,190 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (20,833 điểm)
Số học _ ước số (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố | 1 / 1 |
Tìm kiếm nhị phân (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con | 1 / 1 |
Đóng gói sản phẩn | 1 / 1 |
Cắt gỗ | 1 / 1 |
Tặng hoa | 1 / 1 |
Vận chuyển | 1 / 1 |
Số có 4 ước | 1 / 1 |
vòng lặp (87,255 điểm)
Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Phương trình lũy thừa | 1 / 1 |
Chuyễn đĩa | 1 / 1 |
Đề thi THCS (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia hết | 1 / 1 |
Thương_ câu 2 hsg lớp 8 đô lương 2023 | 1 / 1 |
Fibonaci | 1 / 1 |
Đếm giầy | 1 / 1 |
Câu 4 HSG tân kỳ | 1 / 1 |